Có 1 kết quả:
此外 cǐ wài ㄘˇ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bên cạnh đó, ngoài ra, hơn nữa
Từ điển Trung-Anh
(1) besides
(2) in addition
(3) moreover
(4) furthermore
(2) in addition
(3) moreover
(4) furthermore
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0